Thực đơn
Bashkortostan Thông tin nhân khẩu họcSố liệu năm 1926 | Số liệu năm 1939 | Số liệu năm 1959 | Số liệu năm 1970 | Số liệu năm 1979 | Số liệu năm 1989 | Số liệu năm 2002 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Người Bashkir | 625.845 (23,5%) | 671.188 (21,2%) | 737.744 (22,1%) | 892.248 (23,4%) | 935.880 (24,3%) | 863.808 (21,9%) | 1.221.302 (29,8%) |
Người Nga | 1.064.707 (39,9%) | 1.281.347 (40,6%) | 1.418.147 (42,4%) | 1.546.304 (40,5%) | 1.547.893 (40,3%) | 1.548.291 (39,3%) | 1.490.715 (36,3%) |
Người Tatar | 621.158 (23,3%) | 777.230 (24,6%) | 768.566 (23,0%) | 944.505 (24,7%) | 940.436 (24,5%) | 1.120.702 (28,4%) | 990.702 (24,1%) |
Chuvash | 84.886 (3,2%) | 106.892 (3,4%) | 109.970 (3,3%) | 126.638 (3,3%) | 122.344 (3,2%) | 118.509 (3,0%) | 117.317 (2,9%) |
Mari | 79.298 (3,0%) | 90.163 (2,9%) | 93.902 (2,8%) | 109.638 (2,9%) | 106.793 (2,8%) | 105.768 (2,7%) | 105.829 (2,6%) |
Người Ukraina | 76.710 (2,9%) | 99.289 (3,1%) | 83.594 (2,5%) | 76.005 (2,0%) | 75.571 (2,0%) | 74.990 (1,9%) | 55.249 (1,3%) |
Khác | 113.232 (4,2%) | 132.860 (4,2%) | 129.686 (3,9%) | 122.737 (3,2%) | 115.363 (3,0%) | 111.045 (2,8%) | 123.222 (3,0%) |
Thực đơn
Bashkortostan Thông tin nhân khẩu họcLiên quan
Bashkortostan Bashkun Bashar al-Assad Bash Bashley F.C. Basuki Tjahaja Purnama Baskin Robbins Bishkek Bashir Humphreys Basheer SaeedTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bashkortostan http://translate.google.com/translate?hl=en&sl=ru&... //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.bashkortostan.ru http://www.bashkortostan.ru/republic/index.php http://www.consultant.ru/cons/cgi/online.cgi?req=d... http://www.gks.ru/free_doc/new_site/perepis2010/cr... http://perepis2002.ru/ct/html/TOM_01_03.htm https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Bashko...